miào
volume volume

Từ hán việt: 【diệu】

Đọc nhanh: (diệu). Ý nghĩa là: đẹp; tuyệt diệu; tuyệt vời; tốt đẹp, thần kì; kì diệu; lạ kỳ, thông minh; khéo léo; tế nhị; tinh tế. Ví dụ : - 这个办法真妙。 Phương pháp này thật tuyệt vời.. - 那风景妙让人心醉。 Cảnh quan đó tuyệt vời làm người ta mê đắm.. - 这技巧妙难以模仿。 Kỹ xảo này thần kỳ khó có thể bắt chước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp; tuyệt diệu; tuyệt vời; tốt đẹp

好; 美妙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 办法 bànfǎ 真妙 zhēnmiào

    - Phương pháp này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 风景 fēngjǐng miào ràng rén 心醉 xīnzuì

    - Cảnh quan đó tuyệt vời làm người ta mê đắm.

✪ 2. thần kì; kì diệu; lạ kỳ

神奇;巧妙;奥妙

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 技巧 jìqiǎo miào 难以 nányǐ 模仿 mófǎng

    - Kỹ xảo này thần kỳ khó có thể bắt chước.

  • volume volume

    - zhè 魔术 móshù miào 令人称奇 lìngrénchēngqí

    - Ảo thuật này thật kì diệu khiến người ta ngạc nhiên.

✪ 3. thông minh; khéo léo; tế nhị; tinh tế

聪明的; 巧妙; 微妙的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做法 zuòfǎ miào tǐng 微妙 wēimiào

    - Cách làm của người đó khá tinh tế.

  • volume volume

    - zhè 设计 shèjì 妙真 miàozhēn 巧妙 qiǎomiào

    - Thiết kế này thật tinh tế.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Diệu

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng miào

    - Cô ấy họ Diệu.

  • volume volume

    - 邻居 línjū 姓妙 xìngmiào de

    - Hàng xóm của tôi họ Diệu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 设计 shèjì hěn 奇妙 qímiào

    - Thiết kế của anh ấy rất tinh tế.

  • volume volume

    - huà zhōng de 意思 yìsī hěn 微妙 wēimiào

    - Ý nghĩa trong lời nói của anh ấy rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 巧妙 qiǎomiào 隐藏 yǐncáng le 真相 zhēnxiàng

    - Anh đã khéo léo che giấu sự thật.

  • volume volume

    - 何其 héqí 妙哉 miàozāi zhè 想法 xiǎngfǎ

    - Ý tưởng này thật là tuyệt vời.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 微妙 wēimiào

    - Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.

  • volume volume

    - néng chuī chū 美妙 měimiào de 音符 yīnfú

    - Anh ấy có thể thổi ra những nốt nhạc tuyệt vời.

  • volume volume

    - zhǎng zài 植物 zhíwù 上面 shàngmiàn de huā 就是 jiùshì 它们 tāmen de 生殖器官 shēngzhíqìguān 不是 búshì 妙得 miàodé hěn ma

    - Những bông hoa nằm trên các cây chính là cơ quan sinh dục của chúng, có phải thật tuyệt vời không?

  • volume volume

    - 的话 dehuà ràng 感到 gǎndào 莫名其妙 mòmíngqímiào

    - Lời của anh ấy khiến tôi cảm thấy khó hiểu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao