volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: Kỳ Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc). Ví dụ : - 淇河之水很清澈。 Nước sông Kỳ Hà rất trong.. - 淇河风景美如画。 Phong cảnh sông Kỳ Hà đẹp như tranh.. - 我爱淇河的宁静。 Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỳ Hà (tên sông, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

淇河,水名,在河南

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河之水 hézhīshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Kỳ Hà rất trong.

  • volume volume

    - 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh sông Kỳ Hà đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 爱淇河 àiqíhé de 宁静 níngjìng

    - Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 爱淇河 àiqíhé de 宁静 níngjìng

    - Tôi yêu sự yên tĩnh của sông Kỳ Hà.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 正餐 zhèngcān hòu chī 冰淇淋 bīngqílín dāng 甜点 tiándiǎn

    - Tôi thích ăn kem làm món tráng miệng sau bữa ăn chính.

  • volume volume

    - 用途 yòngtú 适用 shìyòng 珍珠奶茶 zhēnzhūnǎichá 系列 xìliè 慕思 mùsī 果冻 guǒdòng 冰淇淋 bīngqílín 及其 jíqí 各式 gèshì 冷饮 lěngyǐn

    - Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.

  • volume volume

    - yǒu 五块 wǔkuài qián mǎi 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi có năm đồng mua kem.

  • volume volume

    - 早上好 zǎoshànghǎo 中国 zhōngguó 现在 xiànzài yǒu 冰淇淋 bīngqílín

    - Chào buổi sáng Trung Quốc, hiện tại tôi có kem.

  • volume volume

    - 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh sông Kỳ Hà đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 河之水 hézhīshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Kỳ Hà rất trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMC (水廿一金)
    • Bảng mã:U+6DC7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình