mǐn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn】

Đọc nhanh: (mẫn). Ý nghĩa là: thương xót, ưu sầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thương xót

怜悯

✪ 2. ưu sầu

忧愁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:フ一フ一フノ一ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKP (口大心)
    • Bảng mã:U+610D
    • Tần suất sử dụng:Thấp