Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Họ Tên Tiếng Trung

312 từ

  • 璃 lí

    Pha Lê, Thủy Tinh

    right
  • 黎 lí

    nhiều; đôngđenđến lúc; đến khidân tộc Lê (dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, chủ yếu tập trung ở Hải Nam)họ Lê

    right
  • 礼 lǐ

    Lễ, Nghi Lễ

    right
  • 李 lǐ

    Cây Mận

    right
  • 莲 lián

    cây senhạt sen

    right
  • 良 liáng

    Tốt, Tài, Lương

    right
  • 林 lín

    rừng; khu rừnggiới; nhóm (người)lâm nghiệphọ Lâm

    right
  • 泠 líng

    mát; lạnhhọ Linhrơi

    right
  • 领 lǐng

    Cổ

    right
  • 令 lìng

    Lệnh, Ra Lệnh, Mệnh Lệnh

    right
  • 刘 liú

    họ Lưu

    right
  • 龙 lóng

    Rồng

    right
  • 吕 lǚ

    lục lữ; luật lữ (là thuật ngữ trong âm nhạc cổ đại Trung Quốc)họ Lữ; họ Lã

    right
  • 伦 lún

    luân thường; đạo lí; nhân luânthứ tự; nề nếpnhư nhau; sánh ngang; cùng loại; ngang nhauhọ Luân

    right
  • 马 mǎ

    Con Ngựa

    right
  • 梅 méi

    cây mai; cây mơhoa mai; hoa mơquả mơhọ Maimùa mưa

    right
  • 嵋 méi

    Nga Mi (tên một ngọn núi ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)My (tên người)

    right
  • 美 měi

    Vẻ Đẹp, Đẹp, Tốt

    right
  • 孟 mèng

    mạnh (tháng thứ nhất của một quý)mạnh (anh cả)họ Mạnh

    right
  • 幂 mì

    vải đậyche; phủ; đậysố mũ (toán học)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org