部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bồi.bùi】
Đọc nhanh: 裴 (bồi.bùi). Ý nghĩa là: họ Bùi. Ví dụ : - 裴先生是个好人。 Ông Bùi là một người tốt.. - 我的朋友姓裴。 Bạn tôi họ Bùi.
裴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Bùi
姓
- 裴 péi 先生 xiānsheng 是 shì 个 gè 好人 hǎorén
- Ông Bùi là một người tốt.
- 我 wǒ 的 de 朋友 péngyou 姓 xìng 裴 péi
- Bạn tôi họ Bùi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裴
裴›
Tập viết