péi
volume volume

Từ hán việt: 【bồi.bùi】

Đọc nhanh: (bồi.bùi). Ý nghĩa là: họ Bùi. Ví dụ : - 裴先生是个好人。 Ông Bùi là một người tốt.. - 我的朋友姓裴。 Bạn tôi họ Bùi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Bùi

Ví dụ:
  • volume volume

    - péi 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Bùi là một người tốt.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng péi

    - Bạn tôi họ Bùi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou xìng péi

    - Bạn tôi họ Bùi.

  • volume volume

    - péi 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Bùi là một người tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Féi , Péi
    • Âm hán việt: Bùi , Bồi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYYHV (中卜卜竹女)
    • Bảng mã:U+88F4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình