312 từ
hơi kém; thua kémthứ hai; kém một bậc; á; cậngốc (trong gốc a-xít hoặc trong hợp chất thiếu một nguyên tử hy-đrô hay một nguyên tử ô-xy)Châu Á
Kín, Chặt, Chặt Chẽ
Xinh Đẹp, Tươi Đẹp
chim yến; chim énbữa tiệc; tiệcyên vui; an nhàn; thoải mái; thư tháichiêu đãi; đãi; mời
Dê, Cừu
cây dươnghọ Dương
Dưỡng, Nuôi
Lá Cây
Đêm, Ban Đêm
ý; ý nghĩ; điều suy nghĩnguyện vọng; tâm nguyện; ý muốnÝ; nước Ýý nghĩadự tính; toan tính; liệu định; dự đoán
Bạc
doãn; quan doãn (chức quan thời xưa)họ Doãn
Ẩn Núp, Trốn, Cất Giấu
Dấu, Con Dấu
nước Anhtiếng Anhhoa; bônganh hùng; người tài hoa; người tài giỏi (người có tài năng hoặc trí tuệ hơn người)họ Anhtài hoa; xuất sắt; nổi bật
chim oanh
họ Doanh
bóng; dáng; bóng dánghình; tấm hình; ảnh chụpphim; điện ảnhbóng rối; bì ảnh kịch; kịch đèn chiếuche; ẩn nấp; ẩn trốn; che giấuphỏng theo; mô phỏng; rập theosao chép
Ánh, Chiếu
lâu dài; mãi mãivĩnh viễn, mãi mãi; luôn luônhọ Vĩnh