yīng
volume volume

Từ hán việt: 【oanh】

Đọc nhanh: (oanh). Ý nghĩa là: chim oanh. Ví dụ : - 莺体型小巧。 Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.. - 林中有很多莺。 Trong rừng có nhiều chim oanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim oanh

鸟类的一科,身体小,多为褐色或暗绿色,嘴短而尖叫的声音清脆吃昆虫,对农业和林业有益

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīng 体型 tǐxíng 小巧 xiǎoqiǎo

    - Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

  • volume volume

    - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 夜莺 yèyīng 夜里 yèli 唱得 chàngdé hěn 好听 hǎotīng

    - Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.

  • volume volume

    - yīng 体型 tǐxíng 小巧 xiǎoqiǎo

    - Chim oanh có thân hình nhỏ nhắn.

  • volume volume

    - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao