Danh từ
嬴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
我
的
邻居
姓
嬴
- Hàng xóm của tôi họ Doanh.
-
-
嬴
姑娘
,
请留步
- Cô Doanh, xin dừng lại một chút.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬴
-
-
我
的
邻居
姓
嬴
- Hàng xóm của tôi họ Doanh.
-
-
嬴
姑娘
,
请留步
- Cô Doanh, xin dừng lại một chút.
-