yíng
volume volume

Từ hán việt: 【doanh】

Đọc nhanh: (doanh). Ý nghĩa là: họ Doanh. Ví dụ : - 我的邻居姓嬴。 Hàng xóm của tôi họ Doanh.. - 嬴姑娘请留步。 Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Doanh

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 邻居 línjū xìng yíng

    - Hàng xóm của tôi họ Doanh.

  • volume volume

    - yíng 姑娘 gūniang 请留步 qǐngliúbù

    - Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 邻居 línjū xìng yíng

    - Hàng xóm của tôi họ Doanh.

  • volume volume

    - yíng 姑娘 gūniang 请留步 qǐngliúbù

    - Cô Doanh, xin dừng lại một chút.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
    • Thương hiệt:YRBVN (卜口月女弓)
    • Bảng mã:U+5B34
    • Tần suất sử dụng:Thấp