yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【duẫn.doãn】

Đọc nhanh: (duẫn.doãn). Ý nghĩa là: doãn; quan doãn (chức quan thời xưa), họ Doãn. Ví dụ : - 尹在古时地位颇高。 Quan doãn có địa vị khá cao trong thời xưa.. - 尹在古时是一种官职。 Thời cổ xưa doãn là một chức quan.. - 他住在府尹。 Anh ấy sống ở phủ doãn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. doãn; quan doãn (chức quan thời xưa)

旧时官名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尹在 yǐnzài 古时 gǔshí 地位 dìwèi gāo

    - Quan doãn có địa vị khá cao trong thời xưa.

  • volume volume

    - 尹在 yǐnzài 古时 gǔshí shì 一种 yīzhǒng 官职 guānzhí

    - Thời cổ xưa doãn là một chức quan.

  • volume volume

    - zhù zài 府尹 fǔyǐn

    - Anh ấy sống ở phủ doãn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Doãn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yǐn

    - Tôi họ Doãn.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi shì yǐn 先生 xiānsheng

    - Người đó là ông Doãn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 尹在 yǐnzài 古时 gǔshí shì 一种 yīzhǒng 官职 guānzhí

    - Thời cổ xưa doãn là một chức quan.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi shì yǐn 先生 xiānsheng

    - Người đó là ông Doãn.

  • volume volume

    - zhù zài 府尹 fǔyǐn

    - Anh ấy sống ở phủ doãn.

  • volume volume

    - 尹在 yǐnzài 古时 gǔshí 地位 dìwèi gāo

    - Quan doãn có địa vị khá cao trong thời xưa.

  • volume volume

    - 衣袖 yīxiù 翻飞 fānfēi 一颗 yīkē 小石头 xiǎoshítou 好巧 hǎoqiǎo 不巧 bùqiǎo 滚落 gǔnluò dào yǐn 挽脚 wǎnjiǎo biān

    - Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yǐn

    - Tôi họ Doãn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ