yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【ảnh】

Đọc nhanh: (ảnh). Ý nghĩa là: bóng; dáng; bóng dáng, hình; tấm hình; ảnh chụp, phim; điện ảnh. Ví dụ : - 窗户上有个影儿。 Có một cái bóng trên cửa sổ.. - 树影在地上摇晃。 Bóng cây lung lay trên mặt đất.. - 这是我们的合影。 Đây là ảnh chụp chung của chúng tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bóng; dáng; bóng dáng

(影儿) 影子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窗户 chuānghu shàng yǒu 影儿 yǐnger

    - Có một cái bóng trên cửa sổ.

  • volume volume

    - 树影 shùyǐng zài 地上 dìshàng 摇晃 yáohuàng

    - Bóng cây lung lay trên mặt đất.

✪ 2. hình; tấm hình; ảnh chụp

图像;照片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 我们 wǒmen de 合影 héyǐng

    - Đây là ảnh chụp chung của chúng tôi.

  • volume volume

    - zhè 影像 yǐngxiàng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.

✪ 3. phim; điện ảnh

指电影;电影的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng hěn 好看 hǎokàn

    - Bộ phim này rất hay.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù yǐng de 情节 qíngjié hěn 感人 gǎnrén

    - Cốt truyện của bộ phim này rất cảm động.

✪ 4. bóng rối; bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu

皮影戏的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan kàn 滦州 luánzhōu yǐng

    - Tôi thích xem kịch đèn chiếu Loan Châu.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng yǐng hěn 精彩 jīngcǎi

    - Buổi biểu diễn bóng rối này rất đặc sắc.

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. che; ẩn nấp; ẩn trốn; che giấu

隐藏;躲避

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一只 yīzhī 野兔 yětù 影在 yǐngzài 草丛里 cǎocónglǐ

    - Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.

  • volume volume

    - 影在 yǐngzài 房间 fángjiān de 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Cô ấy ẩn nấp trong góc phòng.

✪ 2. phỏng theo; mô phỏng; rập theo

临摹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 影画 yǐnghuà 一幅 yīfú 山水 shānshuǐ

    - Anh ấy mô phỏng một bức tranh sơn thủy.

  • volume volume

    - 影绘 yǐnghuì 一只 yīzhī 飞鸟 fēiniǎo

    - Cô ấy mô phỏng một con chim.

✪ 3. sao chép

指影印 (影印)

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng 影印 yǐngyìn 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn

    - Xin hãy sao chép tài liệu này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 影印 yǐngyìn 书籍 shūjí

    - Họ đang sao chép sách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ yìng 喜剧 xǐjù de 影片 yǐngpiān

    - Buổi chiều chiếu phim hài kịch.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - shòu 变幻莫测 biànhuànmòcè de 国际 guójì 市场 shìchǎng de 影响 yǐngxiǎng

    - không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.

  • volume volume

    - 不见 bújiàn de 影踪 yǐngzōng

    - không nhìn thấy bóng dáng anh ấy

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 透视 tòushì 发现 fāxiàn 肺部 fèibù yǒu 阴影 yīnyǐng 今天 jīntiān 复查 fùchá

    - lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 一次 yīcì mǎi 不了 bùliǎo 这么 zhème duō 影碟 yǐngdié

    - Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao