volume volume

Từ hán việt: 【dạ.dịch】

Đọc nhanh: (dạ.dịch). Ý nghĩa là: đêm; ban đêm; buổi tối. Ví dụ : - 每个夜晚我都会想你。 Mỗi đêm tôi đều nghĩ về bạn.. - 他晚上常常出去散步。 Anh ấy thường đi dạo vào buổi tối.. - 每个夜晚我都听音乐。 Mỗi đêm tôi đều nghe nhạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đêm; ban đêm; buổi tối

从天黑到天亮的一段时间(跟“日”“昼”相对);气象学上特指当天的20点到次日的8点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè 夜晚 yèwǎn dōu huì xiǎng

    - Mỗi đêm tôi đều nghĩ về bạn.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 常常 chángcháng 出去 chūqù 散步 sànbù

    - Anh ấy thường đi dạo vào buổi tối.

  • volume volume

    - 每个 měigè 夜晚 yèwǎn dōu tīng 音乐 yīnyuè

    - Mỗi đêm tôi đều nghe nhạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 这/ Số lượng + 夜

biểu thị hiện tại hoặc số lượng bao nhiêu đêm

Ví dụ:
  • volume

    - 大雨 dàyǔ xià le 三天三夜 sāntiānsānyè

    - Trời mưa to suốt ba ngày ba đêm.

  • volume

    - 已经 yǐjīng 工作 gōngzuò le 一天 yìtiān 一夜 yīyè le

    - Tôi đã làm việc một ngày một đêm rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 为了 wèile 完成 wánchéng 报告 bàogào 打算 dǎsuàn 熬夜 áoyè shuì

    - Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.

  • volume volume

    - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 排长 páizhǎng 亲自 qīnzì 带班 dàibān

    - đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 月色 yuèsè 婵娟 chánjuān

    - Đêm nay ánh trăng rất đẹp.

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 星光灿烂 xīngguāngcànlàn 月色 yuèsè 皎洁 jiǎojié

    - đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp

  • volume volume

    - 今夜 jīnyè 狮子 shīzi 睡着 shuìzháo le

    - Con sư tử ngủ đêm nay

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 农历 nónglì de wàng 月夜 yuèyè

    - Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 夜里 yèli 还有 háiyǒu 一趟 yītàng chē

    - Tối nay vẫn còn một chuyến xe.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao