312 từ
lành; cát lợi; tốt lành; may mắnhọ Tường; tên Tường
hiếu thuận; có hiếuđể tang; chịu tangđồ tang; tang phụchọ Hiếu
Cảm Tạ, Cảm Ơn
Tim, Trái Tim, Quả Tim
vui vẻ; vui mừng; mừng rỡ
Mới
mùi thơm bay xa; hương thơm lan toả
Thư
hưng thịnh; lưu hànhphát động; dấy lên; nổi lênbắt đầu; sáng lậpdậy; đứng dậyđược; được phép (dùng ở câu phủ định)có thểhưng thịnh; thịnh vượnghọ Hưng
Được, Ổn
anh traianh (người ngang hàng nhưng lớn tuổi hơn trong họ vợ hoặc chồng)anh (cách gọi bạn trai một cách tôn trọng)
đực; sống; trống (giống)hùng vĩ; oai phong; hùng dũngmạnh mẽhùng mạnh; người hùng (người, quốc gia)họ Hùng
quan lại nhỏhọ Tưđều; đồng loạt
cỏ huyênhuyên đường; nhà huyên (nhà của mẹ,người mẹ)
Màu Đen
Học
Tuyết
công lao; công lớncông thần
họ Tuần
Dạy Bảo, Khuyên Bảo, Khuyên Răn