Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Họ Tên Tiếng Trung

312 từ

  • 祥 xiáng

    lành; cát lợi; tốt lành; may mắnhọ Tường; tên Tường

    right
  • 孝 xiào

    hiếu thuận; có hiếuđể tang; chịu tangđồ tang; tang phụchọ Hiếu

    right
  • 谢 xiè

    Cảm Tạ, Cảm Ơn

    right
  • 心 xīn

    Tim, Trái Tim, Quả Tim

    right
  • 欣 xīn

    vui vẻ; vui mừng; mừng rỡ

    right
  • 新 xīn

    Mới

    right
  • 馨 xīn

    mùi thơm bay xa; hương thơm lan toả

    right
  • 信 xìn

    Thư

    right
  • 兴 xīng

    hưng thịnh; lưu hànhphát động; dấy lên; nổi lênbắt đầu; sáng lậpdậy; đứng dậyđược; được phép (dùng ở câu phủ định)có thểhưng thịnh; thịnh vượnghọ Hưng

    right
  • 行 xíng

    Được, Ổn

    right
  • 兄 xiōng

    anh traianh (người ngang hàng nhưng lớn tuổi hơn trong họ vợ hoặc chồng)anh (cách gọi bạn trai một cách tôn trọng)

    right
  • 雄 xióng

    đực; sống; trống (giống)hùng vĩ; oai phong; hùng dũngmạnh mẽhùng mạnh; người hùng (người, quốc gia)họ Hùng

    right
  • 胥 xū

    quan lại nhỏhọ Tưđều; đồng loạt

    right
  • 萱 xuān

    cỏ huyênhuyên đường; nhà huyên (nhà của mẹ,người mẹ)

    right
  • 玄 xuán

    Màu Đen

    right
  • 学 xué

    Học

    right
  • 雪 xuě

    Tuyết

    right
  • 勋 xūn

    công lao; công lớncông thần

    right
  • 荀 xún

    họ Tuần

    right
  • 训 xùn

    Dạy Bảo, Khuyên Bảo, Khuyên Răn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org