xīn
volume volume

Từ hán việt: 【hinh.hấn】

Đọc nhanh: (hinh.hấn). Ý nghĩa là: mùi thơm bay xa; hương thơm lan toả. Ví dụ : - 这朵花馨气扑鼻。 Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.. - 她的品德如馨令人敬仰。 Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.. - 他的美名如馨流传于世。 Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùi thơm bay xa; hương thơm lan toả

散布很远的香气

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 朵花 duǒhuā 馨气 xīnqì 扑鼻 pūbí

    - Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.

  • volume volume

    - de 品德 pǐndé 如馨 rúxīn 令人 lìngrén 敬仰 jìngyǎng

    - Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.

  • volume volume

    - de 美名 měimíng 如馨 rúxīn 流传于世 liúchuányúshì

    - Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 馨香祷祝 xīnxiāngdǎozhù

    - đốt hương cầu chúc.

  • volume volume

    - 溪边 xībiān 这所 zhèsuǒ 温馨 wēnxīn shù fáng

    - Ngôi nhà tranh ấm áp bên suối.

  • volume volume

    - 故事 gùshì gěi 孩子 háizi men 带来 dàilái 温馨 wēnxīn

    - Những câu chuyện mang lại sự ấm áp cho trẻ em.

  • volume volume

    - de 布置 bùzhì hěn 温馨 wēnxīn

    - Phòng ngủ của tôi được bố trí rất ấm áp.

  • volume volume

    - 桂花 guìhuā kāi le 满院 mǎnyuàn 馨香 xīnxiāng

    - hoa quế nở đầy sân thơm ngát.

  • volume volume

    - 建立 jiànlì 一个 yígè 温馨 wēnxīn de 家庭 jiātíng

    - Xây dựng một gia đình hòa thuận.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 生活 shēnghuó 记载 jìzǎi 温馨 wēnxīn

    - Mẹ tôi ghi lại cuộc đời mẹ một cách ấm áp.

  • - 每年 měinián 圣诞节 shèngdànjié 家庭 jiātíng 欢聚 huānjù de 时光 shíguāng 总是 zǒngshì 特别 tèbié 温馨 wēnxīn

    - Mỗi năm vào dịp Giáng Sinh, thời gian sum vầy gia đình luôn đặc biệt ấm áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hương 香 (+11 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xīng
    • Âm hán việt: Hinh , Hấn
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEHDA (土水竹木日)
    • Bảng mã:U+99A8
    • Tần suất sử dụng:Cao