xuān
volume volume

Từ hán việt: 【huyên】

Đọc nhanh: (huyên). Ý nghĩa là: cỏ huyên, huyên đường; nhà huyên (nhà của mẹ,người mẹ). Ví dụ : - 花园里种满了萱草。 Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.. - 萱草开花了很漂亮。 Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.. - 萱堂里充满了欢笑。 Nhà huyên đầy tiếng cười.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ huyên

萱草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le 萱草 xuāncǎo

    - Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.

  • volume volume

    - 萱草 xuāncǎo 开花 kāihuā le 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.

✪ 2. huyên đường; nhà huyên (nhà của mẹ,người mẹ)

指萱堂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 萱堂 xuāntáng 充满 chōngmǎn le 欢笑 huānxiào

    - Nhà huyên đầy tiếng cười.

  • volume volume

    - 萱堂 xuāntáng shì 一个 yígè 温馨 wēnxīn de 地方 dìfāng

    - Nhà huyên là một nơi ấm áp.

  • volume volume

    - 萱堂 xuāntáng shì 母亲 mǔqīn zhù de 房子 fángzi

    - Huyên đường là nhà mẹ ở.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 萱堂 xuāntáng shì 母亲 mǔqīn zhù de 房子 fángzi

    - Huyên đường là nhà mẹ ở.

  • volume volume

    - 萱草 xuāncǎo 开花 kāihuā le 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.

  • volume volume

    - 萱堂 xuāntáng 充满 chōngmǎn le 欢笑 huānxiào

    - Nhà huyên đầy tiếng cười.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ 种满 zhǒngmǎn le 萱草 xuāncǎo

    - Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.

  • volume volume

    - 萱堂 xuāntáng shì 一个 yígè 温馨 wēnxīn de 地方 dìfāng

    - Nhà huyên là một nơi ấm áp.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMM (廿十一一)
    • Bảng mã:U+8431
    • Tần suất sử dụng:Trung bình