Đọc nhanh: 祥 (tường). Ý nghĩa là: lành; cát lợi; tốt lành; may mắn, họ Tường; tên Tường. Ví dụ : - 新年带来吉祥福运。 Năm mới mang đến vận may tốt lành.. - 今天是个吉祥日子。 Hôm nay là một ngày tốt lành.. - 盼望生活充满吉祥。 Mong cuộc sống đầy may mắn.
祥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lành; cát lợi; tốt lành; may mắn
指吉利
- 新年 带来 吉祥 福运
- Năm mới mang đến vận may tốt lành.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 盼望 生活 充满 吉祥
- Mong cuộc sống đầy may mắn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Tường; tên Tường
姓名
- 我 是 小祥
- Tôi là Tiểu Tường.
- 那边 是祥 先生
- Bên đó là ông Tường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祥
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 卍 字 象征 吉祥
- Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.
- 发祥地
- nơi phát sinh
- 他 脸上 有 不祥 兆
- Trên mặt anh ấy có điềm xấu.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 卐 字 在 佛教 中 象征 吉祥
- Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 古代 人们 认为 鸾 象征 吉祥
- Người xưa cho rằng chim loan tượng trưng cho may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祥›