xún
volume volume

Từ hán việt: 【tuân】

Đọc nhanh: (tuân). Ý nghĩa là: họ Tuần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tuần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPA (廿心日)
    • Bảng mã:U+8340
    • Tần suất sử dụng:Trung bình