部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tư】
Đọc nhanh: 胥 (tư). Ý nghĩa là: quan lại nhỏ, họ Tư, đều; đồng loạt. Ví dụ : - 万事胥备。 mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
胥 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quan lại nhỏ
胥吏
✪ 2. họ Tư
姓
✪ 3. đều; đồng loạt
齐;皆
- 万事 wànshì 胥备 xūbèi
- mọi việc đều chuẩn bị đầy đủ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胥
- 胥吏 xūlì
- chức tư lại.
胥›
Tập viết