Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 干杯 gānbēi

    Cạn Ly

    right
  • 干活 gàn huó

    làm việc; lao động

    right
  • 搞鬼 gǎoguǐ

    giở trò; ngấm ngầm giở trò; quay quắt

    right
  • 告别 gàobié

    Cáo Biệt, Cáo Từ

    right
  • 告辞 gàocí

    Cáo Từ

    right
  • 告状 gàozhuàng

    Cáo Trạng

    right
  • 革命 gémìng

    Cách Mạng

    right
  • 鼓掌 gǔzhǎng

    Vỗ Tay

    right
  • 挂钩 guàgōu

    nóc; nối (hai toa xe lại với nhau)móc nối; móc ngoặc; đặt quan hệ; thiết lập quan hệ; liên hệ (ví với sự liên hệ với nhau)rơ-moóc; móc

    right
  • 挂号 guàhào

    Lấy Số

    right
  • 拐弯 guǎiwān

    Rẽ Ngoặt, Rẽ

    right
  • 过年 guònián

    Ăn Tết, Đón Tết

    right
  • 害羞 hàixiū

    Ngượng Ngùng, Thẹn Thùng

    right
  • 狠心 hěnxīn

    Nhẫn Tâm

    right
  • 化妆 huàzhuāng

    Hóa Trang

    right
  • 怀孕 huáiyùn

    Mang Bầu

    right
  • 灰心 huīxīn

    Nản Lòng

    right
  • 回头 huítóu

    Ngoảnh Lại, Quay Đầu Lại, Ngoảnh Đầu Lại

    right
  • 汇款 huìkuǎn

    Gửi Tiền, Chuyển Tiền, Chuyển Khoản

    right
  • 会客 huì kè

    tiếp khách; tiếp; tiếp đón; tiếp đãi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org