Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 发誓 fāshì

    Thề

    right
  • 发言 fāyán

    Phát Ngôn

    right
  • 罚款 fákuǎn

    Khoản Phạt

    right
  • 翻身 fānshēn

    Lẫy, Trở Mình, Xoay Mình

    right
  • 犯法 fànfǎ

    Phạm Pháp, Trái Phép, Trái Luật

    right
  • 犯浑 fàn hún

    khinh suất

    right
  • 犯罪 fànzuì

    Phạm Tội, Gây Tội

    right
  • 防汛 fángxùn

    phòng lụt; phòng chống lụt

    right
  • 防疫 fángyì

    Phòng Dịch, Phòng Bệnh Truyền Nhiễm

    right
  • 放假 fàngjià

    Nghỉ, Nghỉ Định Kỳ

    right
  • 放手 fàngshǒu

    Buông Tay, Thả Tay

    right
  • 放心 fàngxīn

    Yên Tâm

    right
  • 放学 fàngxué

    Tan Học

    right
  • 费力 fèilì

    Mất Công, Hao Công, Tốn Công

    right
  • 分工 fēngōng

    Phân Công

    right
  • 分红 fēnhóng

    Tiền Thưởng

    right
  • 分类 fēnlèi

    Phân Loại, Sắp Xếp

    right
  • 服气 fúqì

    Chịu Thua, Chịu Phục

    right
  • 负伤 fùshāng

    bị thương

    right
  • 负责 fùzé

    Phụ Trách

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org