Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 出神 chūshén

    Xuất Thần

    right
  • 出事 chūshì

    Có Chuyện, Xảy Ra Sự Cố, Xảy Ra Tai Nạn

    right
  • 出席 chūxí

    Dự Họp, Có Mặt

    right
  • 出院 chūyuàn

    Xuất Viện, Ra Viện

    right
  • 吹牛 chuīniú

    Nói Phét

    right
  • 辞职 cízhí

    Từ Chức

    right
  • 存款 cúnkuǎn

    Gửi Tiền, Gửi Ngân Hàng, Gửi Tiết Kiệm

    right
  • 打架 dǎjià

    Đánh Nhau, Đánh Lộn

    right
  • 打猎 dǎliè

    Săn Bắn

    right
  • 打仗 dǎzhàng

    Đánh Nhau (Chiến Tranh)

    right
  • 打针 dǎzhēn

    Châm Cứu

    right
  • 带头 dàitóu

    đi đầu; dẫn đầu; cầm đầu; làm đầu tàu

    right
  • 怠工 dàigōng

    lãn công; biếng nhác; chây lười; đãi công; trây lười

    right
  • 贷款 dàikuǎn

    Vay, Cho Vay

    right
  • 担保 dānbǎo

    Dám Cá, Đảm Bảo

    right
  • 担心 dānxīn

    Lo Lắng

    right
  • 当家 dāngjiā

    quản lý việc nhà; lo liệu việc nhà; quản gia

    right
  • 倒霉 dǎoméi

    Đen Đủi

    right
  • 捣蛋 dǎodàn

    gây chuyện; gây sự; càn quấy; phá pháchquấy nghịch

    right
  • 捣乱 dǎoluàn

    Phá Đám, Quấy Rối

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org