Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 到期 dào qī

    Đến Kỳ, Đến Kỳ Hạn, Cận Kỳ

    right
  • 道歉 dàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 得意 déyì

    Đắc Ý

    right
  • 登记 dēngjì

    Đăng Kí

    right
  • 登陆 dēnglù

    Đổ Bộ, Lên Bờ

    right
  • 点火 diǎnhuǒ

    châm lửa; nhóm lửa; đốt lửa; kích lửa; kích nổ; kích hoạt; phát động; nổi lửa; cành tre khi đã lià khỏi cành cây.gây chuyện; gây sự

    right
  • 订婚 dìnghūn

    Đính Hôn

    right
  • 定点 dìngdiǎn

    xác định địa điểm; xác định vị trí; định điểmchuyên về; thuộc về; dành cho; chuyênquy định thời gian; định thời gian

    right
  • 定性 dìngxìng

    định tính (xác định tính chất của vấn đề)định tính (hoá học)

    right
  • 丢脸 diūliǎn

    Mất Mặt, Xấu Mặt, Bẽ Mặt

    right
  • 懂事 dǒngshì

    Hiểu Việc, Biết Điều, Hiểu Biết

    right
  • 动工 dònggōng

    khởi côngthi công

    right
  • 动身 dòngshēn

    Khởi Hành, Lên Đường

    right
  • 动手 dòngshǒu

    Bắt Tay Làm

    right
  • 读书 dúshū

    Đọc Sách

    right
  • 发病 fābìng

    Phát Bệnh, Mắc Bệnh, Sinh Bệnh

    right
  • 发愁 fāchóu

    Buồn Sầu, U Sầu, Phát Sầu

    right
  • 发火 fāhuǒ

    Phát Hoả, Nổ, Cháy

    right
  • 发热 fārè

    phát nhiệt; toả nhiệtsốt; phát sốt; lên cơn sốtkhông sáng suốt; nóng; nổi nóng; không bình tĩnh (do đầu óc không tỉnh táo)sốt nóng

    right
  • 发烧 fāshāo

    Phát Sốt

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org