Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 裁军 cáijūn

    giải trừ quân bị (cắt giảm nhân viên vũ trang và trang bị quân sự); tước binh

    right
  • 参军 cānjūn

    tòng quân; tham gia quân đội; đi bộ đội; đi lính; vô lính; đầu quân

    right
  • 操心 cāoxīn

    Bận Tâm, Nhọc Lòng, Lo Nghĩ

    right
  • 插嘴 chāzuǐ

    Nói Leo, Chõ Mồm Vào, Nói Chen Vào

    right
  • 吵架 chǎojià

    Cãi Nhau

    right
  • 吵嘴 chǎozuǐ

    Cãi Cọ, Tranh Cãi, Vặt Nhau

    right
  • 称心 chènxīn

    vừa lòng; toại nguyện; hài lòng; đẹp lòng; hởi dạhởi lòngphỉ lòng; phỉ dạ

    right
  • 成交 chéngjiāo

    Đạt Thỏa Thuận

    right
  • 成套 chéngtào

    đồng bộ; thành bộ; lắp ráp

    right
  • 吃惊 chījīng

    Kinh Ngạc

    right
  • 吃苦 chīkǔ

    Chịu Khổ

    right
  • 吃亏 chīkuī

    Thiệt Thòi

    right
  • 迟到 chídào

    Muộn

    right
  • 抽空 chōukòng

    Tranh Thủ, Bớt Thời Gian, Dành Thời Gian

    right
  • 出差 chūchāi

    Công Tác

    right
  • 出境 chūjìng

    Xuất Cảnh, Ra Nước Ngoài, Xuất Ngoại

    right
  • 出口 chūkǒu

    Xuất Khẩu, Lối Ra, Lối Thoát

    right
  • 出门 chūmén

    Đi Ra Ngoài, Ra Khỏi Nhà

    right
  • 出面 chūmiàn

    Đứng Ra, Ra Mặt (Làm Gì Đó)

    right
  • 出名 chūmíng

    (1) Nổi Tiếng, Có Danh Tiếng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org