吵嘴 chǎozuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【sảo chuỷ】

Đọc nhanh: 吵嘴 (sảo chuỷ). Ý nghĩa là: cãi cọ; tranh cãi; vặt nhau; cãi lẫy, gây lộn; ẩu đả, cham chảm.

Ý Nghĩa của "吵嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吵嘴 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cãi cọ; tranh cãi; vặt nhau; cãi lẫy

争吵

✪ 2. gây lộn; ẩu đả

剧烈争吵

✪ 3. cham chảm

因意见不合大声争辩, 互不相让

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吵嘴

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - 吵死 chǎosǐ le dōu 闭嘴 bìzuǐ

    - Ồn chết mất, đều im lặng đi.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - 他们 tāmen 就是 jiùshì 吵嘴 chǎozuǐ 从不 cóngbù 含沙射影 hánshāshèyǐng 指桑骂槐 zhǐsāngmàhuái

    - Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 两句话 liǎngjùhuà néng 说完 shuōwán de shì jiù 别犯 biéfàn 碎嘴子 suìzuǐzǐ le

    - chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shuō qiāng le chǎo le 起来 qǐlai

    - hai người nói chuyện không hợp, cãi nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Chǎo
    • Âm hán việt: Sao , Sảo
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFH (口火竹)
    • Bảng mã:U+5435
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao