出面 chūmiàn
volume volume

Từ hán việt: 【xuất diện】

Đọc nhanh: 出面 (xuất diện). Ý nghĩa là: đứng ra; đại diện; ra mặt, đứng tên. Ví dụ : - 由工会出面组织这次体育比赛。 cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.

Ý Nghĩa của "出面" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đứng ra; đại diện; ra mặt

以个人或集体的名义 (做某件事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - yóu 工会 gōnghuì 出面 chūmiàn 组织 zǔzhī 这次 zhècì 体育比赛 tǐyùbǐsài

    - cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.

✪ 2. đứng tên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出面

  • volume volume

    - ài 出头露面 chūtóulòumiàn

    - anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 露出 lùchū le 狰狞 zhēngníng de běn 面目 miànmù

    - Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

  • volume volume

    - cóng 椅子 yǐzi 后面 hòumiàn 蹦出来 bèngchūlai 一个 yígè 小孩 xiǎohái

    - Từ sau cái ghế nhảy ra một đứa trẻ con.

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 当面 dāngmiàn 说出 shuōchū 真相 zhēnxiàng

    - Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.

  • volume volume

    - zài 医学 yīxué 方面 fāngmiàn yǒu 突出 tūchū de 贡献 gòngxiàn

    - Ông đã có những đóng góp nổi bật trong y học.

  • volume volume

    - zài 所有 suǒyǒu 朋友 péngyou 面前 miànqián 出洋相 chūyángxiàng

    - Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 猛虎 měnghǔ 赫然 hèrán 出现 chūxiàn zài 观众 guānzhòng 面前 miànqián

    - một con hổ dữ bỗng nhiên xuất hiện trước mặt khán giả.

  • volume volume

    - gāng 出炉 chūlú de 面包 miànbāo 简直 jiǎnzhí 甜得 tiándé 要命 yàomìng ya

    - Bánh mì mới nướng ngọt quá đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWYL (一田卜中)
    • Bảng mã:U+9762
    • Tần suất sử dụng:Rất cao