Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 纳税 nàshuì

    Nộp Thuế, Đóng Thuế

    right
  • 念书 niànshū

    Học Bài, Xem Sách, Đọc Sách

    right
  • 努力 nǔlì

    Chăm Chỉ

    right
  • 排队 páiduì

    Xếp Hàng

    right
  • 跑步 pǎobù

    Chạy Bộ

    right
  • 赔款 péikuǎn

    đền tiềnbồi thường chiến tranhtiền bồi thường; sự bồi thườngtiền bồi thường chiến tranhbồi khoản

    right
  • 配套 pèitào

    Đồng Bộ

    right
  • 拼命 pīnmìng

    Liều Mạng, Liều Mình

    right
  • 破产 pòchǎn

    Phá Sản

    right
  • 谱曲 pǔ qǔ

    phổ nhạc; phổ

    right
  • 起草 qǐcǎo

    Viết Bản Thảo

    right
  • 起哄 qǐhòng

    Đùa Giỡn, Giỡn Cợt

    right
  • 起身 qǐshēn

    lên đường; khởi hànhthức dậy; ngủ dậy

    right
  • 签证 qiānzhèng

    Thị Thực, Visa

    right
  • 请假 qǐngjià

    Xin Nghỉ Phép

    right
  • 请客 qǐngkè

    Mời Khách

    right
  • 请愿 qǐngyuàn

    yêu sách; thỉnh nguyện

    right
  • 缺席 quēxí

    Vắng Mặt

    right
  • 让步 ràngbù

    Nhượng Bộ, Nhường

    right
  • 认真 rènzhēn

    Chăm Chỉ, Nghiêm Túc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org