请客 qǐngkè
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh khách】

Đọc nhanh: 请客 (thỉnh khách). Ý nghĩa là: mời khách; đãi khách , bao; khao; đãi; mời. Ví dụ : - 她爸爸请客喝酒了。 Bố cô ấy mời khách uống rượu rồi.. - 他今晚请客吃饭。 Tối nay anh ấy mời khách ăn cơm.. - 我们打算请客吃火锅。 Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.

Ý Nghĩa của "请客" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

请客 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mời khách; đãi khách

宴请客人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 爸爸 bàba 请客 qǐngkè 喝酒 hējiǔ le

    - Bố cô ấy mời khách uống rượu rồi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 请客吃饭 qǐngkèchīfàn

    - Tối nay anh ấy mời khách ăn cơm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 请客 qǐngkè 吃火锅 chīhuǒguō

    - Chúng tôi định đãi khách ăn lẩu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. bao; khao; đãi; mời

请人吃饭, 喝茶等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 请客 qǐngkè ba

    - Hôm nay bạn bao đi.

  • volume volume

    - 请客 qǐngkè 还是 háishì

    - Bạn bao hay là tôi bao?

  • volume volume

    - 请客 qǐngkè 随便 suíbiàn diǎn

    - Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请客

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 请客 qǐngkè ba

    - Hôm nay bạn bao đi.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 请客吃饭 qǐngkèchīfàn

    - Tối nay anh ấy mời khách ăn cơm.

  • volume volume

    - 请客 qǐngkè 随便 suíbiàn diǎn

    - Tôi bao, bạn cứ gọi món đi.

  • volume volume

    - nín 满意 mǎnyì qǐng zài 21 天内 tiānnèi 告知 gàozhī gěi 客服 kèfú

    - Nếu bạn không hài lòng, vui lòng thông báo cho bộ phận chăm sóc khách hàng trong vòng 21 ngày.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 请客 qǐngkè chī 什么 shénme

    - Nay tôi mời, bạn ăn gì?

  • volume volume

    - 请客 qǐngkè shí 总是 zǒngshì 很大 hěndà fāng

    - Cô ấy luôn rất hào phóng khi mời khách.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba 请客 qǐngkè 喝酒 hējiǔ le

    - Bố cô ấy mời khách uống rượu rồi.

  • volume volume

    - bié 客气 kèqi 请往 qǐngwǎng 这边 zhèbiān zǒu

    - Đừng khách khí, mời đi lối này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JHER (十竹水口)
    • Bảng mã:U+5BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao