Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 如意 rúyì

    Như Ý, Vừa Ý

    right
  • 入境 rùjìng

    Nhập Cảnh

    right
  • 入学 rùxué

    Nhập Học, Mới Học, Vào Học

    right
  • 撒谎 sāhuǎng

    Nói Dối

    right
  • 散步 sànbù

    Đi Dạo

    right
  • 刹车 shāchē

    Phanh Xe

    right
  • 伤心 shāngxīn

    Đau Lòng

    right
  • 上班 shàngbān

    Đi Làm

    right
  • 上当 shàngdàng

    Mắc Lừa

    right
  • 上课 shàngkè

    Vào Lớp, Đi Học

    right
  • 上任 shàngrèn

    Nhậm Chức

    right
  • 上台 shàngtái

    Lên Sân Khấu, Lên Bục Giảng

    right
  • 上学 shàngxué

    (Đang) Đi Học

    right
  • 摄影 shèyǐng

    Quay Phim, Chụp Ảnh

    right
  • 伸手 shēnshǒu

    Chìa Tay, Đưa Tay, Xòe Tay

    right
  • 升学 shēngxué

    Học Lên, Lên Lớp (Từ Thấp Đến Cao)

    right
  • 生病 shēngbìng

    Sinh Bệnh

    right
  • 生气 shēngqì

    Tức Giận

    right
  • 生效 shēngxiào

    Có Hiệu Lực

    right
  • 失眠 shīmián

    Mất Ngủ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org