起哄 qǐhòng
volume volume

Từ hán việt: 【khởi hống】

Đọc nhanh: 起哄 (khởi hống). Ý nghĩa là: ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập), đùa bỡn; giỡn cợt (nhiều người xúm lại).

Ý Nghĩa của "起哄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ồn ào; gây rối; quấy rối (nhiều người tụ tập)

(许多人在一起) 胡闹;捣乱

✪ 2. đùa bỡn; giỡn cợt (nhiều người xúm lại)

许多人向一两个人开玩笑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起哄

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ wèi 雅安 yǎān 祈福 qífú

    - cùng nhau cầu phúc cho yanan

  • volume volume

    - 提到 tídào 成就 chéngjiù jiù 炫耀 xuànyào 起来 qǐlai

    - Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó 相信 xiāngxìn 羊肉 yángròu 泡馍 pàomó shì 很多 hěnduō rén de zuì ài

    - Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 一下子 yīxiàzǐ jiù 哄起来 hǒngqǐlai le

    - Mọi người bỗng dưng đồng loạt xôn xao lên.

  • volume volume

    - bié zài 那里 nàlǐ 起哄 qǐhòng

    - Đừng có gây ồn ào ở đó.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 引起 yǐnqǐ le 哄动 hōngdòng

    - Chuyện này gây nên ồn ào.

  • volume volume

    - 有些 yǒuxiē rén hǒng de 一声 yīshēng xiào 起来 qǐlai le

    - Một số người bật cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hōng , Hǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Hống
    • Nét bút:丨フ一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTC (口廿金)
    • Bảng mã:U+54C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao