起草 qǐcǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khởi thảo】

Đọc nhanh: 起草 (khởi thảo). Ý nghĩa là: soạn; khởi thảo; phác thảo; soạn thảo; viết nháp. Ví dụ : - 她正在起草计划书。 Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.. - 他起草了建筑图纸。 Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.. - 她正在起草工程图。 Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.

Ý Nghĩa của "起草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起草 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. soạn; khởi thảo; phác thảo; soạn thảo; viết nháp

打草稿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 计划书 jìhuàshū

    - Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.

  • volume volume

    - 起草 qǐcǎo le 建筑 jiànzhù 图纸 túzhǐ

    - Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 工程图 gōngchéngtú

    - Cô ấy đang phác thảo bản vẽ công trình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 起草

✪ 1. 起 + ... + 草

cách dùng động từ ly hợp

Ví dụ:
  • volume

    - 经理 jīnglǐ ràng 合同 hétóng cǎo

    - Quản lý bảo tôi soạn nháp hợp đồng.

  • volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 计划 jìhuà cǎo

    - Họ cùng nhau soạn nháp kế hoạch.

✪ 2. 起草 + Danh từ

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 起草 qǐcǎo 合同 hétóng

    - Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng.

  • volume

    - 团队 tuánduì 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 计划 jìhuà

    - Nhóm đang soạn thảo kế hoạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起草

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 一份 yīfèn 报告 bàogào

    - Anh ấy đang soạn thảo một bản báo cáo.

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng 支起 zhīqǐ le 帐幕 zhàngmù

    - lều bạt dựng trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 起草 qǐcǎo 电文 diànwén

    - viết bản thảo điện văn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 计划 jìhuà cǎo

    - Họ cùng nhau soạn nháp kế hoạch.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 计划书 jìhuàshū

    - Cô ấy đang soạn thảo kế hoạch.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ ràng 合同 hétóng cǎo

    - Quản lý bảo tôi soạn nháp hợp đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 起草 qǐcǎo 合同 hétóng

    - Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 起草 qǐcǎo 一篇 yīpiān 文章 wénzhāng

    - Tôi đang soạn thảo một bài báo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao