请愿 qǐngyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【thỉnh nguyện】

Đọc nhanh: 请愿 (thỉnh nguyện). Ý nghĩa là: yêu sách; thỉnh nguyện. Ví dụ : - 请愿游行 biểu tình đưa yêu sách

Ý Nghĩa của "请愿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Động Từ Li Hợp

✪ 1. yêu sách; thỉnh nguyện

采取集体行动要求政府或主管当局满足某些愿望,或改变某种政策措施

Ví dụ:
  • volume volume

    - 请愿 qǐngyuàn 游行 yóuxíng

    - biểu tình đưa yêu sách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请愿

  • volume volume

    - 请愿 qǐngyuàn 游行 yóuxíng

    - biểu tình đưa yêu sách

  • volume volume

    - 令郎 lìngláng 喜结良缘 xǐjiéliángyuán 谨此 jǐncǐ 致以 zhìyǐ 诚挚 chéngzhì de 祝贺 zhùhè bìng qǐng 转达 zhuǎndá zuì 美好 měihǎo de 祝愿 zhùyuàn

    - Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 如果 rúguǒ nín 愿意 yuànyì 的话 dehuà qǐng 摘掉 zhāidiào nín de 蒙眼 méngyǎn dài ba

    - Bây giờ, nếu bạn muốn, hãy tháo khăn bịt mắt ra.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 定婚 dìnghūn , Marry , qǐng 接受 jiēshòu de 良好 liánghǎo 祝愿 zhùyuàn

    - Nghe nói bạn đã đính hôn, Marry, xin hãy chấp nhận lời chúc tốt đẹp của tôi.

  • volume

    - qǐng měi 一位 yīwèi 董事 dǒngshì 填列 tiánliè 一张 yīzhāng 董事 dǒngshì 愿任 yuànrèn 同意书 tóngyìshū 董事长 dǒngshìzhǎng 无须 wúxū lìng 填列 tiánliè

    - Vui lòng điền vào phiếu đồng ý cho từng giám đốc, chủ tọa không cần điền khác

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì gěi 州长 zhōuzhǎng jiāo 一份 yīfèn 请愿书 qǐngyuànshū

    - Gửi đơn kiến ​​nghị lên thống đốc.

  • volume volume

    - nín néng zài 我们 wǒmen de 收养 shōuyǎng 系统 xìtǒng 改革 gǎigé 请愿书 qǐngyuànshū shàng 签名 qiānmíng ma

    - Bạn có ký tên vào bản kiến ​​nghị của chúng tôi về cải cách chăm sóc nuôi dưỡng không?

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 要是 yàoshì xiǎng jiù 请便 qǐngbiàn ba

    - tôi không muốn đi, anh muốn đi, thì cứ tuỳ ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa