Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 传 chuán

    Truyền, Truyền Lại, Giao

    right
  • 传记 zhuànjì

    Truyện Ký

    right
  • 传媒 chuánméi

    Người Phổ Biến, Người Truyền Bá, Truyền Thông

    right
  • 传输 chuánshū

    Truyền Đi, Gửi Đi

    right
  • 传言 chuányán

    Tin Đồn, Đồi Đại

    right
  • 船长 chuánzhǎng

    Thuyền Trưởng, Hạm Trưởng, Phi Trưởng

    right
  • 船员 chuányuán

    Thuyền Viên

    right
  • 船只 chuánzhī

    Thuyền, Tàu, Tàu Bè

    right
  • 串 chuàn

    Chuỗi

    right
  • 窗口 chuāngkǒu

    Cửa Sổ, Cửa

    right
  • 创办 chuàngbàn

    Lập Ra, Tạo Ra

    right
  • 创建 chuàngjiàn

    Đặt Nền Móng, Xây Dựng, Kiến Lập

    right
  • 次数 cìshù

    Số Lần

    right
  • 醋 cù

    Dấm, Chua

    right
  • 村庄 cūnzhuāng

    Thôn Trang, Làng Mạc, Thôn Xóm

    right
  • 错过 cuòguò

    Bỏ Lỡ, Bỏ Qua

    right
  • 搭 dā

    Mắc, Vắt, Đắp, Đáp

    right
  • 搭档 dādàng

    Hợp Tác, Người Hợp Tác

    right
  • 搭配 dāpèi

    Kết Hợp

    right
  • 垯 da

    Nơi, Địa Điểm

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org