传言 chuányán
volume volume

Từ hán việt: 【truyền ngôn】

Đọc nhanh: 传言 (truyền ngôn). Ý nghĩa là: lời đồn; tiếng đồn; tin đồn, đồn; đồn đại, phát ngôn; lời tuyên bố; lời nói có thẩm quyền; lời gởi gắm. Ví dụ : - 传言送语。 đồn đại.

Ý Nghĩa của "传言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

✪ 1. lời đồn; tiếng đồn; tin đồn

辗转流传的话

✪ 2. đồn; đồn đại

传话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传言 chuányán 送语 sòngyǔ

    - đồn đại.

传言 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát ngôn; lời tuyên bố; lời nói có thẩm quyền; lời gởi gắm

发言

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传言

  • volume volume

    - 传言 chuányán 送语 sòngyǔ

    - đồn đại.

  • volume volume

    - wáng 教练 jiàoliàn duì 队员 duìyuán men 言传身教 yánchuánshēnjiào

    - Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.

  • volume volume

    - 只可意会 zhǐkěyìhuì 不可言传 bùkěyánchuán

    - Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.

  • volume volume

    - 传播 chuánbō le 虚假 xūjiǎ de 谣言 yáoyán

    - Cô ấy đã lan truyền tin đồn sai sự thật.

  • volume volume

    - 赵老师 zhàolǎoshī duì 同学们 tóngxuémen 言传身教 yánchuánshēnjiào

    - Thầy Triệu là tấm gương sáng cho học sinh.

  • volume volume

    - 传言 chuányán 多有 duōyǒu é cuò 成分 chéngfèn

    - Tin đồn có nhiều phần sai.

  • volume volume

    - ràng 我们 wǒmen 言归正传 yánguīzhèngzhuàn

    - Hãy để chúng ta quay lại chủ đề chính.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 否认 fǒurèn le 关于 guānyú 破产 pòchǎn de 传言 chuányán

    - Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao