Đọc nhanh: 传 (truyền.truyện.truyến). Ý nghĩa là: truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; đưa, truyền; truyền lại; lưu truyền, truyền; truyền dạy; truyền đạt. Ví dụ : - 工人把工具依次传下去。 Công nhân truyền các dụng cụ xuống theo thứ tự.. - 风把花香传得很远。 Gió đưa hương hoa đi rất xa.. - 古老的技艺被代代相传。 Kỹ thuật cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
传 khi là Động từ (có 9 ý nghĩa)
✪ 1. truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; đưa
由一方交给另一方
- 工人 把 工具 依次 传下去
- Công nhân truyền các dụng cụ xuống theo thứ tự.
- 风 把 花香 传得 很 远
- Gió đưa hương hoa đi rất xa.
✪ 2. truyền; truyền lại; lưu truyền
传递
- 古老 的 技艺 被 代代相传
- Kỹ thuật cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
- 这份 传统 已经 传 了 很 久
- Phong tục này đã được truyền từ lâu.
✪ 3. truyền; truyền dạy; truyền đạt
传授
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 老师 传 知识 给 学生
- Thầy giáo truyền đạt kiến thức cho học sinh.
✪ 4. truyền bá; loan truyền; phổ biến
传播
- 胜利 的 消息 传遍全国
- Tin thắng lợi truyền đi khắp cả nước.
- 这种 思想 正在 传播
- Tư tưởng này đang được truyền bá.
✪ 5. truyền dẫn; truyền; dẫn
传导
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
✪ 6. biểu đạt; bày tỏ
表达
- 她 传 了 爱意
- Cô ấy biểu đạt tình yêu.
- 我们 传 了 敬意
- Chúng tôi thể hiện sự kính trọng.
✪ 7. triệu tập; triệu
发出命令叫人来
- 老板 传 员工 来 开会
- Ông chủ triệu tập nhân viên đến họp.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
✪ 8. truyền nhiễm; lây nhiễm; lây
传染
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
✪ 9. gửi (tài liệu qua email hoặc fax)
通过电子邮件或传真发送文件
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 世代相传
- mấy đời tương truyền.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›