da
volume volume

Từ hán việt: 【đáp】

Đọc nhanh: (đáp). Ý nghĩa là: nơi; địa điểm. Ví dụ : - 那是个安静垯儿。 Đó là một nơi yên tĩnh.. - 那垯儿风景很美。 Nơi đó phong cảnh rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nơi; địa điểm

地方,处所

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 安静 ānjìng da ér

    - Đó là một nơi yên tĩnh.

  • volume volume

    - da ér 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Nơi đó phong cảnh rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shì 安静 ānjìng da ér

    - Đó là một nơi yên tĩnh.

  • volume volume

    - da ér 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Nơi đó phong cảnh rất đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Da
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:一丨一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XGYK (重土卜大)
    • Bảng mã:U+57AF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp