Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 打动 dǎdòng

    Làm Cho Cảm Động

    right
  • 打断 dǎ duàn

    Cắt Ngang, Ngắt Lời, Cắt Lời

    right
  • 打发 dǎfa

    Đuổi Đi, Bỏ Đi

    right
  • 打官司 dǎ guānsī

    Kiện

    right
  • 打牌 dǎpái

    Đánh Bài, Chơi Bài, Đánh Mạt Chược

    right
  • 打印机 dǎyìnjī

    Máy In

    right
  • 打造 dǎzào

    Rèn, Làm, Đóng

    right
  • 大道 dàdào

    Đường Thênh Thang; Đại Đạo, Lẽ Phải

    right
  • 大街 dàjiē

    Phố Lớn, Phố Phường, Đường Phố

    right
  • 大力 dàlì

    Lực Lượng Lớn

    right
  • 大米 dàmǐ

    Gạo

    right
  • 大批 dàpī

    Hàng Loạt, Số Lớn, Số Nhiều

    right
  • 大赛 dàsài

    Trận Thi Đấu Lớn, Giải Thi Đấu

    right
  • 大师 dàshī

    Bậc Thầy

    right
  • 大使 dàshǐ

    Đại Sứ

    right
  • 逮 dài

    Bắt (Dùng Trong Từ Ghép)

    right
  • 单打 dāndǎ

    Đánh Đơn, Đơn Lẻ

    right
  • 担忧 dānyōu

    Lo Lắng, Lo Âu

    right
  • 疸 dǎn

    Bệnh Vàng Da

    right
  • 诞生 dànshēng

    Ra Đời, Sinh Ra

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org