Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 充 chōng

    Chứa Đầy, Đổ Đầy, Rót Đầy

    right
  • 冲 chōng

    Đâm, Xông

    right
  • 冲击 chōng jī

    (1) Đập Vào, Vỗ Vào

    right
  • 崇拜 chóngbài

    Thần Tượng, Sùng Bái

    right
  • 出场 chūchǎng

    Lên Sân Khấu, Lên Biểu Diễn, Ra Sàn Diễn (Diễn Viên)

    right
  • 出动 chūdòng

    (1) Lên Đường (Bộ Đội)

    right
  • 出访 chūfǎng

    Đi Nước Ngoài Thăm Hỏi, Viếng Thăm (Ngoại Giao)

    right
  • 出路 chūlù

    Đường Ra

    right
  • 出面 chūmiàn

    Đứng Ra, Ra Mặt (Làm Gì Đó)

    right
  • 出名 chūmíng

    (1) Nổi Tiếng, Có Danh Tiếng

    right
  • 出入 chūrù

    Ra Vào

    right
  • 出事 chūshì

    Có Chuyện, Xảy Ra Sự Cố, Xảy Ra Tai Nạn

    right
  • 出台 chūtái

    Ra Sân Khấu, Lên Sàn Diễn (Diễn Viên)

    right
  • 出行 chūxíng

    Xuất Hành, Đi Ra Ngoài, Đi Lại

    right
  • 初等 chūděng

    Sơ Cấp, Cơ Sở, Cơ Bản

    right
  • 除 chú

    Trừ

    right
  • 厨师 chúshī

    Đầu Bếp

    right
  • 储存 chǔcún

    (1) Tiết Kiệm, Lưu

    right
  • 处长 chù zhǎng

    Trưởng Phòng, Trưởng Ban, Chánh Phòng

    right
  • 处处 chùchù

    Nơi Chốn, Chốn Chốn, Khắp Nơi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org