chú
volume volume

Từ hán việt: 【trừ】

Đọc nhanh: (trừ). Ý nghĩa là: trừ; ngoại trừ, ngoài; bên cạnh; ngoại lệ, bậc thềm; nấc thang; bậc thang. Ví dụ : - 除了他没人知道这件事。 Ngoại trừ anh ta, không ai biết về việc này.. - 除了周末我每天都上班。 Trừ cuối tuần, tôi đi làm hàng ngày.. - 除了中文他还会说英语。 Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Giới từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trừ; ngoại trừ

不包括

Ví dụ:
  • volume volume

    - 除了 chúle méi rén 知道 zhīdào 这件 zhèjiàn shì

    - Ngoại trừ anh ta, không ai biết về việc này.

  • volume volume

    - 除了 chúle 周末 zhōumò 每天 měitiān dōu 上班 shàngbān

    - Trừ cuối tuần, tôi đi làm hàng ngày.

✪ 2. ngoài; bên cạnh; ngoại lệ

不计算在内

Ví dụ:
  • volume volume

    - 除了 chúle 中文 zhōngwén hái huì shuō 英语 yīngyǔ

    - Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.

  • volume volume

    - 除了 chúle 音乐 yīnyuè hái 喜欢 xǐhuan 绘画 huìhuà

    - Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bậc thềm; nấc thang; bậc thang

台阶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 除上 chúshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy ngồi trên bậc thềm để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chú qián 等候 děnghòu

    - Họ đợi trước bậc thềm.

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. loại bỏ; trừ; khử; tiêu diệt

去掉; 清除

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 除去 chúqù 旧家具 jiùjiājù

    - Chúng ta cần loại bỏ những đồ nội thất cũ.

  • volume volume

    - 除掉 chúdiào 这些 zhèxiē 病毒 bìngdú hěn 重要 zhòngyào

    - Việc loại bỏ những virus này rất quan trọng.

✪ 2. phép chia; chia; phân chia

进行除法运算

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǔ 除以 chúyǐ sān 等于 děngyú sān

    - Chín chia ba bằng ba.

  • volume volume

    - 除以 chúyǐ èr 等于 děngyú

    - Tám chia hai bằng bốn.

✪ 3. bổ nhiệm; ban cho

授予(官职)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi chú wèi 部门 bùmén 主管 zhǔguǎn

    - Cô ấy được bổ nhiệm làm trưởng bộ phận.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ jiāng chú xīn de 部长 bùzhǎng

    - Chính phủ sẽ bổ nhiệm bộ trưởng mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 销除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 烦恼 fánnǎo

    - Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 排除故障 páichúgùzhàng

    - Họ đang khắc phục sự cố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 决心 juéxīn 除掉 chúdiào 自己 zìjǐ de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.

  • volume volume

    - 删除 shānchú le 几张 jǐzhāng 照片 zhàopiān

    - Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao