初等 chūděng
volume volume

Từ hán việt: 【sơ đẳng】

Đọc nhanh: 初等 (sơ đẳng). Ý nghĩa là: sơ cấp; cơ sở; cơ bản; sơ đẳng; ở giai đoạn đầu, sơ đẳng; cơ bản; sơ cấp; nguyên thuỷ; đầu tiên. Ví dụ : - 初等数学。 toán sơ cấp.. - 初等小学(旧称)。 sơ đẳng tiểu học.

Ý Nghĩa của "初等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

初等 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sơ cấp; cơ sở; cơ bản; sơ đẳng; ở giai đoạn đầu

比较浅近的浅显易懂的原理或技能;基础

Ví dụ:
  • volume volume

    - 初等数学 chūděngshùxué

    - toán sơ cấp.

✪ 2. sơ đẳng; cơ bản; sơ cấp; nguyên thuỷ; đầu tiên

最初步的等次

Ví dụ:
  • volume volume

    - 初等 chūděng 小学 xiǎoxué ( 旧称 jiùchēng )

    - sơ đẳng tiểu học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等

  • volume volume

    - 初等 chūděng 小学 xiǎoxué ( 旧称 jiùchēng )

    - sơ đẳng tiểu học.

  • volume volume

    - 初等数学 chūděngshùxué

    - toán sơ cấp.

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 一加 yījiā 等于 děngyú èr

    - Một cộng một bằng hai.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 学习 xuéxí 初等 chūděng 物理 wùlǐ 知识 zhīshí

    - Chúng ta cần học vật lý cơ bản.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 一分钟 yìfēnzhōng 等于 děngyú 六十 liùshí miǎo

    - Một phút bằng 60 giây.

  • volume volume

    - 一个 yígè 西瓜 xīguā bèi 切成 qiēchéng 四等 sìděng fèn

    - Một quả dưa hấu được cắt làm tư.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao