Đọc nhanh: 初等 (sơ đẳng). Ý nghĩa là: sơ cấp; cơ sở; cơ bản; sơ đẳng; ở giai đoạn đầu, sơ đẳng; cơ bản; sơ cấp; nguyên thuỷ; đầu tiên. Ví dụ : - 初等数学。 toán sơ cấp.. - 初等小学(旧称)。 sơ đẳng tiểu học.
初等 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơ cấp; cơ sở; cơ bản; sơ đẳng; ở giai đoạn đầu
比较浅近的浅显易懂的原理或技能;基础
- 初等数学
- toán sơ cấp.
✪ 2. sơ đẳng; cơ bản; sơ cấp; nguyên thuỷ; đầu tiên
最初步的等次
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初等
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初等数学
- toán sơ cấp.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
等›