Đọc nhanh: 出台 (xuất thai). Ý nghĩa là: ra sân khấu; lên sàn diễn (diễn viên), công khai hoạt động.
出台 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ra sân khấu; lên sàn diễn (diễn viên)
演员上场
✪ 2. công khai hoạt động
比喻公开出面活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出台
- 舞台灯光 暗 了 下去 这出 戏 的 第一幕 结束 了
- Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.
- 新 宪法 已 出台
- Pháp lệnh mới đã được ban hành.
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 电视 、 广播 或 演出 节目 为 舞台 、 银幕 、 电视 或 电台 制作 的 作品
- Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười mất.
- 你 得 读出 潜台词
- Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.
- 公司 有 新 的 规定 出台
- Công ty có quy định mới được ban hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
台›