Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 厂商 chǎngshāng

    Nhà Sản Xuất, Nhà Cung Cấp

    right
  • 场地 chǎngdì

    Sân Bãi

    right
  • 场景 chǎngjǐng

    Pha, Cảnh

    right
  • 畅通 chàngtōng

    Thông, Thông Suốt

    right
  • 超 chāo

    Vượt, Vượt Qua, Vượt Quá

    right
  • 超出 chāochū

    Vượt, Vượt Qua, Vượt Khỏi

    right
  • 朝三暮四 zhāosānmùsì

    Thay Đổi Thất Thường, Sớm Ba Chiều Bốn (Một Người Rất Thích Khỉ Thường Cho Khỉ Ăn Quả Cây Lịch, Anh Ta Nói Với Bầy Khỉ

    right
  • 炒 chǎo

    Xào, Món Xào

    right
  • 撤离 chèlí

    Rút Lui Khỏi, Rời Khỏi

    right
  • 撤销 chèxiāo

    Bỏ, Huỷ Bỏ, Tước Bỏ

    right
  • 趁 chèn

    Nhân Lúc, Thừa Dịp

    right
  • 撑 chēng

    (1) Chống, Đỡ

    right
  • 成 chéng

    Thành, Hoàn Thành

    right
  • 成分 chéngfèn

    Thành Phần

    right
  • 成品 chéngpǐn

    Thành Phẩm, Hàng Chế Sẵn

    right
  • 承诺 chéngnuò

    Cam Kết, Lời Hứa

    right
  • 城区 chéngqū

    Thành Nội, Khu Vực Trong Thành, Nội Thành

    right
  • 城镇 chéngzhèn

    Thành Phố Và Thị Trấn

    right
  • 持有 chí yǒu

    Giữ, Nắm Giữ

    right
  • 呎 chǐ

    Thước Anh (Đơn Vị Đo Lường Của Anh, 1 Thước Anh = 0, 9144 Mét)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org