Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 咳嗽 késou

    Ho

    right
  • 可悲 kěbēi

    Đáng Buồn, Thảm Thương, Thương Hại

    right
  • 可耻 kěchǐ

    Đáng Thẹn, Đáng Xấu Hổ, Hổ Thẹn

    right
  • 可恶 kěwù

    Đáng Ghét

    right
  • 可歌可泣 kěgēkěqì

    Xúc Động Lòng Người

    right
  • 可观 kěguān

    Khả Quan

    right
  • 可贵 kěguì

    Đáng Quý, Đáng Phục, Đáng Ca Tụng

    right
  • 可口 kěkǒu

    Vừa Miệng

    right
  • 可谓 kěwèi

    Có Thể Nói, Hầu Như

    right
  • 可笑 kěxiào

    Buồn Cười, Nực Cười, Đáng Cười

    right
  • 可行 kěxíng

    Khả Thi

    right
  • 可疑 kěyí

    Khả Nghi, Đáng Nghi, Đáng Ngờ

    right
  • 克制 kèzhì

    Kiềm Chế (Tính Khí), Dè Chừng

    right
  • 刻苦 kèkǔ

    Khắc Khổ, Chịu Kh

    right
  • 刻意 kèyì

    Cố Ý, Cố Tình

    right
  • 刻舟求剑 kèzhōuqiújiàn

    Mò Trăng Đáy Nước, Mò Kim Đáy Bể, Khắc Thuyền Tìm Gươm

    right
  • 客车 kèchē

    Xe Khách, Toa Hành Khách, Tàu Khách

    right
  • 客房 kèfáng

    Phòng Trọ, Quán Trọ

    right
  • 客机 kèjī

    Máy Bay Hành Khách

    right
  • 客流 kèliú

    Lưu Lượng Khách

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org