Đọc nhanh: 客流 (khách lưu). Ý nghĩa là: lưu lượng khách. Ví dụ : - 调查客流变化。 điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.. - 客流量。 lượng khách.
客流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu lượng khách
运输部门指在一定时间内,向一定方向流动的旅客
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 客流量
- lượng khách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客流
- 客流量
- lượng khách.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 掌握 旅客 的 流向
- nắm lấy xu hướng của khách du lịch.
- 旅客 流量
- lưu lượng hành khách.
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 节假日 景区 的 游客 流量 激增
- Lượng khách du lịch ở khu du lịch tăng đột biến trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
流›