可恶 kěwù
volume volume

Từ hán việt: 【khả ố】

Đọc nhanh: 可恶 (khả ố). Ý nghĩa là: khốn khiếp; ghê tởm; đáng ghét. Ví dụ : - 他做的事太可恶了! Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!. - 他真是太可恶了! Hắn ta thật khốn kiếp!. - 这只老鼠太可恶了。 Con chuột này thật đáng ghét.

Ý Nghĩa của "可恶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 3

可恶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khốn khiếp; ghê tởm; đáng ghét

让人非常讨厌的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuò de shì tài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!

  • volume volume

    - 真是太 zhēnshitài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta thật khốn kiếp!

  • volume volume

    - zhè zhǐ 老鼠 lǎoshǔ tài 可恶 kěwù le

    - Con chuột này thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 那种 nàzhǒng 行为 xíngwéi tài 可恶 kěwù le

    - Hành vi đó thật ghê tởm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 可恶

✪ 1. 可恶 + 的 + Danh từ

"可恶" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 可恶 kěwù de 敌人 dírén bèi 抓住 zhuāzhù le

    - Kẻ thù đáng ghét đã bị bắt.

  • volume

    - shuō le 可恶 kěwù 的话 dehuà

    - Anh ta nói những lời thật ghê tởm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可恶

  • volume volume

    - zài 别人 biérén 背后 bèihòu 搬弄是非 bānnòngshìfēi 可恶 kěwù tòu le

    - sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 老鼠 lǎoshǔ tài 可恶 kěwù le

    - Con chuột này thật đáng ghét.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 逆徒 nìtú hěn 可恶 kěwù

    - Tên đồ đệ phản nghịch kia rất đáng ghét.

  • volume volume

    - 居心叵测 jūxīnpǒcè ( 存心 cúnxīn 险恶 xiǎnè 不可 bùkě 推测 tuīcè )

    - lòng dạ hiểm ác khó lường.

  • volume volume

    - 最为 zuìwéi 可恶 kěwù

    - ác nhất

  • volume volume

    - 真是太 zhēnshitài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta thật khốn kiếp!

  • volume volume

    - zuò de shì tài 可恶 kěwù le

    - Hắn ta làm việc đó thật đáng ghét!

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 可怕 kěpà de 气味 qìwèi ràng 恶心 ěxīn

    - Cái mùi kinh khủng này làm tôi buồn nôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao