Đọc nhanh: 可悲 (khả bi). Ý nghĩa là: đáng buồn; thảm thương; thương hại. Ví dụ : - 结局可悲。 kết cục đáng buồn.
可悲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng buồn; thảm thương; thương hại
令人悲伤; 使人痛心
- 结局 可悲
- kết cục đáng buồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可悲
- 结局 可悲
- kết cục đáng buồn.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 真是 个 可悲 的 爱哭鬼
- Thật là một đứa trẻ khóc nhè đáng thương.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
悲›