Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 客运 kèyùn

    Vận Chuyển Hành Khách (Nghiệp Vụ Vận Chuyển Hành Khách Trong Nghành Giao Thông Vận Tải)

    right
  • 肯 kěn

    Khá, Ừ Được, Đồng Ý

    right
  • 恳求 kěnqiú

    Khẩn Cầu, Cầu Xin, Khẩn Thiết Thỉnh Cầu

    right
  • 啃 kěn

    Gặm, Rỉa

    right
  • 坑 kēng

    Vũng, Hố

    right
  • 空白 kòngbái

    Trống Không

    right
  • 空荡荡 kōngdàngdàng

    Vắng Vẻ, Trống Không, Trống Rỗng

    right
  • 空地 kòngdì

    Đất Trống

    right
  • 空军 kōngjūn

    Không Quân

    right
  • 空难 kōngnàn

    Tai Nạn Máy Bay, Không Nạn

    right
  • 空前 kōngqián

    Chưa Từng Có, Hơn Bao Giờ Hết, Trước Đây Không Có

    right
  • 空隙 kòngxì

    Khe Hở

    right
  • 空想 kōngxiǎng

    Ảo Tưởng

    right
  • 空虚 kōngxū

    Trống Rỗng (Tinh Thần), Sáo Rộng (Từ Ngữ, Lời Văn)

    right
  • 恐怖 kǒngbù

    Khổng Bố, Kinh Dị (Phim, Truyện)

    right
  • 恐慌 kǒnghuāng

    Hoang Mang, Sợ Hãi, Khủng Hoảng

    right
  • 恐惧 kǒngjù

    Sợ Hãi

    right
  • 恐龙 kǒnglóng

    Khủng Long

    right
  • 恐吓 kǒnghè

    Đe Dọa

    right
  • 控告 kònggào

    Khiếu Cáo, Khống Cáo, Thưa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org