考题 kǎotí
volume volume

Từ hán việt: 【khảo đề】

Đọc nhanh: 考题 (khảo đề). Ý nghĩa là: đề thi. Ví dụ : - 对参加白酒品评考试的考试题型考题内容及答题要领进行了介绍。 Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

Ý Nghĩa của "考题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

考题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đề thi

考试的题目

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考题

  • volume volume

    - 安静 ānjìng 思考 sīkǎo zhe 问题 wèntí

    - Anh lặng lẽ suy nghĩ về vấn đề.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 思考 sīkǎo jiù 解出 jiěchū le 这道题 zhèdàotí

    - Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 抵着 dǐzhe 下巴 xiàba 思考问题 sīkǎowèntí

    - Đứa trẻ chống cằm suy nghĩ vấn đề.

  • volume volume

    - 他敏于 tāmǐnyú 思考问题 sīkǎowèntí

    - Anh ấy thông minh trong việc suy nghĩ vấn đề.

  • volume volume

    - 事前 shìqián yào 慎重考虑 shènzhòngkǎolǜ 免得 miǎnde 发生 fāshēng 问题 wèntí shí méi 抓挠 zhuānao

    - phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.

  • volume volume

    - zài 考虑 kǎolǜ 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề này.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí hěn 周到 zhōudào

    - Anh ấy suy xét vấn đề rất chu đáo.

  • volume volume

    - cóng 实际 shíjì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí

    - Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao