Đọc nhanh: 科研 (khoa nghiên). Ý nghĩa là: nghiên cứu khoa học. Ví dụ : - 科研计划。 kế hoạch nghiên cứu khoa học.. - 推广科研成果。 mở rộng thành quả nghiên cứu khoa học.
科研 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên cứu khoa học
科学研究
- 科研 计划
- kế hoạch nghiên cứu khoa học.
- 推广 科研成果
- mở rộng thành quả nghiên cứu khoa học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科研
- 他 在 搞 科研
- Anh ấy đang làm nghiên cứu khoa học.
- 他 致力于 科学研究
- Anh ấy tận tâm nghiên cứu khoa học.
- 她 敬奉 科学研究
- Cô ấy tận tụy với nghiên cứu khoa học.
- 她 在 科研 上 有造
- Cô ấy có thành tựu trong nghiên cứu khoa học.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 他 在 研究 一个 科学 课题
- Anh ấy đang nghiên cứu một đề tài khoa học.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
- 他们 在 研究 新 的 科技
- Họ đang nghiên cứu công nghệ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
研›
科›