精通 jīngtōng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh thông】

Đọc nhanh: 精通 (tinh thông). Ý nghĩa là: tinh thông; thông thạo; làu thông. Ví dụ : - 他对计算机编程精通。 Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.. - 她精通多种语言。 Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.. - 这位老师精通数学。 Giáo viên này tinh thông toán học.

Ý Nghĩa của "精通" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

精通 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tinh thông; thông thạo; làu thông

对一种学问、技术或业务有深刻的研究和透彻的了解

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 精通 jīngtōng

    - Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī 精通 jīngtōng 数学 shùxué

    - Giáo viên này tinh thông toán học.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精通

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - duì 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 精通 jīngtōng

    - Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 通过 tōngguò 学习 xuéxí néng 掌握 zhǎngwò 博大精深 bódàjīngshēn de 中国 zhōngguó 书法 shūfǎ

    - Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 通讯 tōngxùn hěn 精彩 jīngcǎi

    - Bản tin này rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 精通 jīngtōng 历史 lìshǐ 文化 wénhuà

    - Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī 精通 jīngtōng 数学 shùxué

    - Giáo viên này tinh thông toán học.

  • volume volume

    - hěn 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 技术 jìshù

    - Anh ấy rất tinh thông kỹ thuật máy tính.

  • - 作为 zuòwéi 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 精通 jīngtōng 色彩 sècǎi 搭配 dāpèi 排版 páibǎn 技巧 jìqiǎo

    - Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao