jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【tỉnh】

Đọc nhanh: (tỉnh). Ý nghĩa là: giếng; giếng nước, giếng; hầm; lò; (hình dạng giống như giếng), quê; cụm dân cư. Ví dụ : - 村里有口古老的井。 Trong làng có một cái giếng cổ.. - 这井已经多年不用。 Cái giếng này đã nhiều năm không dùng.. - 此处有个井状大坑。 Ở đây có một hố lớn hình giếng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. giếng; giếng nước

从地面往下凿成的能取水的深洞,洞壁多砌上砖石

Ví dụ:
  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ 有口 yǒukǒu 古老 gǔlǎo de jǐng

    - Trong làng có một cái giếng cổ.

  • volume volume

    - 这井 zhèjǐng 已经 yǐjīng 多年 duōnián 不用 bùyòng

    - Cái giếng này đã nhiều năm không dùng.

✪ 2. giếng; hầm; lò; (hình dạng giống như giếng)

形状象井的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 此处 cǐchù 有个 yǒugè 井状 jǐngzhuàng 大坑 dàkēng

    - Ở đây có một hố lớn hình giếng.

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ yǒu 一个 yígè 非常 fēicháng de jǐng

    - Ở đó có một cái hầm rất lớn.

✪ 3. quê; cụm dân cư

乡里或人口聚居的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ céng shì 繁华 fánhuá 市井 shìjǐng

    - Đây từng là nơi thị trấn sầm uất.

  • volume volume

    - 乡井 xiāngjǐng 充满 chōngmǎn 儿时 érshí 回忆 huíyì

    - Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.

✪ 4. sao Tỉnh

二十八宿之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - 井宿 jǐngsù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

✪ 5. họ Tỉnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 女士 nǚshì 姓井 xìngjǐng

    - Người phụ nữ này họ Tỉnh.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngay ngắn; ngăn nắp; gọn gàng; chỉnh tề

形容整齐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌面 zhuōmiàn bǎi 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo

    - Bàn được sắp xếp gọn gàng.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 布置 bùzhì 井井有序 jǐngjǐngyǒuxù

    - Phòng được bố trí ngăn nắp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cóng 斜井 xiéjǐng 下去 xiàqù 一百米 yìbǎimǐ jiù dào 工作面 gōngzuòmiàn

    - từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.

  • volume volume

    - 从井里 cóngjǐnglǐ 汲水 jíshuǐ

    - múc nước từ giếng lên.

  • volume volume

    - 井水 jǐngshuǐ 变浑 biànhún le

    - Nước giếng trở nên đục rồi.

  • volume volume

    - 钻井 zuànjǐng 速度 sùdù 翻番 fānfān

    - Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 凿井 záojǐng le

    - Họ bắt đầu đào giếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen le 两眼 liǎngyǎn jǐng

    - Họ đào hai cái giếng.

  • volume volume

    - 井陉 jǐngxíng ( 县名 xiànmíng zài 河北 héběi )

    - Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn néng 看到 kàndào 井宿 jǐngsù ma

    - Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tỉnh , Đán
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+4E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao