Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 惊慌失措 jīnghuāng shīcuò

    Thất Kinh, Hoảng Hốt Lo Sợ

    right
  • 惊奇 jīngqí

    Sửng Sốt

    right
  • 惊人 jīngrén

    Làm Kinh Ngạc, Khác Thường

    right
  • 惊叹 jīngtàn

    Thán Phục, Khâm Phục, Ngạc Nhiên Thú Vị

    right
  • 惊天动地 jīngtiāndòngdì

    Kinh Thiên Động Địa, Long Trời Lở Đất, Trời Long Đất Lở

    right
  • 惊喜 jīngxǐ

    Kinh Ngạc Vui Mừng, Ngạc Nhiên Mừng Rỡ, Bất Ngờ

    right
  • 惊险 jīngxiǎn

    Mạo Hiểm, Giật Gân, Phiêu Lưu

    right
  • 惊心动魄 jīngxīndòngpò

    Rung Động Lòng Người, Chấn Động Lòng Người, Kinh Đảm

    right
  • 惊醒 jīngxǐng

    Thức Giấc, Thức Dậy, Giật Mình Tỉnh Giấc

    right
  • 惊讶 jīngyà

    Kinh Ngạc

    right
  • 晶莹 jīngyíng

    Óng Ánh, Lóng Lánh, Trong Sáng

    right
  • 兢兢业业 jīngjīngyèyè

    Cần Cù Chăm Chỉ

    right
  • 精 jīng

    Tinh, Tinh Chất, Tinh Luyện

    right
  • 精打细算 jīngdǎxìsuàn

    Tính Toán Tỉ Mỉ, Tính Toán Chi Li, Tính Toán Cẩn Thận

    right
  • 精华 jīnghuá

    Tinh Hoa

    right
  • 精简 jīngjiǎn

    Cắt Bớt

    right
  • 精练 jīngliàn

    Chặt Chẽ, Ngắn Gọn, Gọn

    right
  • 精美 jīngměi

    Tinh Mỹ, Đẹp Đẽ, Tinh Xảo

    right
  • 精妙 jīngmiào

    Đẹp Đẽ, Kỳ Diệu, Tuyệt Diệu

    right
  • 精明 jīngmíng

    Thông Minh, Lanh Lợi, Tháo Vát

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org